Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ministration




ministration
[,minis'trei∫n]
danh từ
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
thanks to the ministrations of someone
nhờ có sự chăm sóc của ai


/,minis'treiʃn/

danh từ
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
thanks to the ministrations of someone nhờ có sự chăm sóc của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ministration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.