Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miseteem




miseteem
['misi'ti:m]
ngoại động từ
đánh giá thấp; thiếu tôn trọng


/'misi'ti:m/

ngoại động từ
đánh giá thấp; thiếu tôn trọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.