|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misstep
danh từ
lỗi sơ suất
bước lầm lạc, hành động sai lầm
nội động từ
bước hụt, sẩy chân
hành động sai lầm, không chín chắn
misstep![](img/dict/02C013DD.png) | [mis'step] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỗi sơ suất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước lầm lạc, hành động sai lầm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước hụt, sẩy chân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động sai lầm, không chín chắn |
|
|
|
|