mizzle
mizzle![](img/dict/02C013DD.png) | [mizl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưa phùn, mưa bụi | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưa phùn, mưa bụi | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn |
/mizl/
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
(từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
|
|