Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monopolistic




monopolistic
Xem monopolist


/mə'nɔpəlist/

danh từ
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền

tính từ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/
độc quyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.