Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moony




moony
['mu:ni]
tính từ
giống mặt trăng
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
thơ thẩn, mơ mộng


/'mu:ni/

tính từ
giống mặt trăng
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
thơ thẩn, mơ mộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.