motherly
motherly | ['mʌðəli] |  | tính từ | |  | (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ | |  | motherly affection/care | | lòng thương yêu/chăm sóc của người mẹ |
/'mʌðəli/
tính từ
(thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ
|
|