|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountebankery
mountebankery![](img/dict/02C013DD.png) | ['mauntibæηkəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm |
/'mauntibæɳkəri/
danh từ
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm
|
|
|
|