Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mover




mover
['mu:və]
danh từ
động cơ, động lực
prime mover
động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị


/'mu:və/

danh từ
động cơ, động lực
prime mover động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mover"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.