muddiness
muddiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌdinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần |
/'mʌdinis/
danh từ
tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần
|
|