Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mummy-case




mummy-case
['mʌmikeis]
danh từ
hòm ướp xác, bao ướp xác


/'mʌmikeis/

danh từ
hòm ướp xác, bao ướp xác

Related search result for "mummy-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.