![](img/dict/02C013DD.png) | [mai'self] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ phản thân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng khi người nói hay người viết cũng là người chịu ảnh hưởng của hành động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I wash myself |
| tôi tự tắm rửa lấy (không cần nhờ ai tắm cho) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I cut myself with a knife |
| tôi làm con dao cứa đứt tay tôi (tôi bị đứt tay/chân vì dao) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính tôi; tự tay tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I myself said so |
| chính tôi nói như thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I myself will present the prizes |
| tự tay tôi sẽ trao phần thưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I said so myself only last week |
| chính tôi đã nói vậy mới tuần trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I am not myself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by myself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một mình tôi, mình tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can do it by myself |
| tôi có thể tự mình làm được cái đó; một mình tôi cũng làm được cái đó |