|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mysteriousness
mysteriousness![](img/dict/02C013DD.png) | [mis'tiəriəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thần bí, tính chất huyền bí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn |
/mis'tiəriəsnis/
danh từ
tính chất thần bí, tính chất huyền bí
tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn
|
|
|
|