Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mystification




mystification
[,mistifi'kei∫n]
danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm


/,mistifi'keiʃn/

danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.