nailer
nailer | ['neilə] |  | danh từ | |  | thợ làm đinh | |  | đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba | |  | he is a nailer at billiards | | hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi |
/'neilə/
danh từ
thợ làm đinh
đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba he is a nailer at billiards hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi
|
|