naturally
naturally | ['næt∫rəli] | | phó từ | | | vốn, tự nhiên | | | to speak naturally | | nói tự nhiên | | | she is naturally musical | | cô ta vốn có năng khiếu về nhạc | | | đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên |
một cách tự nhiên
/'nætʃrəli/
phó từ vốn, tự nhiên to speak naturally nói tự nhiên she is naturally musical cô ta vốn có năng khiếu về nhạc đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
|
|