nervy
nervy![](img/dict/02C013DD.png) | ['nə:vi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) táo gan; trơ tráo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) khó chịu, làm bực mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực |
/'nə:vi/
tính từ
(thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc
giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)
(từ lóng) táo gan; trơ tráo
(từ lóng) khó chịu làm bực mình
(thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực
|
|