|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newsflash
danh từ
tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)
newsflash![](img/dict/02C013DD.png) | ['nju:zflæ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác) |
|
|
|
|