|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newsflash
danh từ
tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)
newsflash | ['nju:zflæ∫] |  | danh từ | |  | tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác) |
|
|
|
|