Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ni




(viết tắt)
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)



ni
[,en 'ai]
viết tắt
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.