Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctambulist




noctambulist
[nɔk'tæmbjulist]
danh từ
người hay đi chơi đêm
người ngủ đi rong, người miên hành


/nɔk'tæmbjulist/

danh từ
người hay đi chơi đêm
người ngủ đi rong, người miên hành

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.