Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctuid




noctuid
['nɔktju:id]
danh từ
(động vật học) bướm cú


/'nɔktju:id/

danh từ
(động vật học) bướm c

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noctuid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.