Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noiseless




noiseless
['nɔizlis]
tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng



không có nhiễu (âm)

/'nɔizlis/

tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng

Related search result for "noiseless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.