|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-commutative
non-commutative![](img/dict/02C013DD.png) | [,nɔn kə'mju:tətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giao hoán, không đổi nhau |
không giao hoán
/'nɔnkəm'mju:tətiv/
danh từ
sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc
tính từ
không giao hoán, không đổi nhau
|
|
|
|