|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-transferable
non-transferable | [,nɔn 'trænsfə:rəbl] |  | tính từ | |  | không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được |
/'nɔntræns'fə:rəbl/
tính từ
không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được
|
|
|
|