nonsensical
nonsensical![](img/dict/02C013DD.png) | [nɔn'sensikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be nonsensical! | | không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ! |
/nɔn'sensikəl/
tính từ
vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ don't be nonsensical! không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
|
|