Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutria





nutria
Nutria

nutria

Nutrias (also called coypus) are semi-aquatic rodents that are originally from South America.

['nju:triə]
danh từ
(động vật học) chuột hải ly
bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly


/'nju:triə/

danh từ
(động vật học) chuột hải ly
bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutria"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nutria"
    nitre nutria

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.