|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nymphomaniacal
nymphomaniacal![](img/dict/02C013DD.png) | [,nimfə'meiniækəl] | | Cách viết khác: | | nymphomaniac | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,nimfə'meiniæk] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như nymphomaniac |
/,nimfə'meiniæk/
danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm
tính từ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
(y học) cuồng dâm (đàn bà)
|
|
|
|