Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observing




observing
[əb'zə:viη]
tính từ
có khả năng nhận xét, hay quan sát


/əb'zə:viɳ/

tính từ
có khả năng nhận xét, hay quan sát

Related search result for "observing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.