|  obsolete 
 
 
 
 
  obsolete |  | ['ɒbsəli:t] |  |  | tính từ |  |  |  | cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời |  |  |  | obsolete text-books |  |  | những sách giáo khoa không còn dùng được nữa |  |  |  | obsolete words |  |  | những từ không dùng được nữa |  |  |  | (sinh vật học) teo đi |  |  | danh từ |  |  |  | người cổ |  |  |  | vật cổ | 
 
 
  /'ɔbsəli:t/ 
 
  tính từ 
  không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...) 
  obsolete text-books  những sách giáo khoa không còn dùng nữa 
  obsolete words  những từ cũ 
  (sinh vật học) teo đi (cơ quan) 
 
  danh từ 
  người cổ 
  vật cổ 
 
 |  |