|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviously
tính từ
một cách rõ ràng; có thể thấy được
hy vọng, đầy hy vọng
đầy hứa hẹn, có triển vọng
obviously![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɒbviəsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng; hiển nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Obviously, she needs help | | Rõ ràng cô ta cần được giúp đỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He was obviously drunk | | Rõ ràng anh ta say |
một cách rõ ràng hiển nhiên
|
|
|
|