Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocellus




ocellus
[ou'seləs]
danh từ, số nhiều ocelli
(động vật học) mắt đơn (sâu bọ)
diện (ở mắt kép của sâu bọ)
điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)


/ou'seləs/

danh từ, số nhiều ocelli
(động vật học) mắt đơn (sâu bọ)
diện (ở mắt kép của sâu bọ)
điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.