Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oeuvre




danh từ
(số nhiều : oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)



oeuvre
['ɜ:vr]
danh từ, (số nhiều: oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.