|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offertory
offertory![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔfətri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) lễ dâng vật tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quyên tiền (ở nhà thờ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền quyên góp, tiền cúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we should have offertory for poor children | | chúng ta nên quyên góp tiền cho trẻ em nghèo |
/'ɔfətəri/
danh từ
(tôn giáo) lễ dâng bánh rượu
(tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)
sự quyên tiền (ở nhà thờ)
tiền quyên
|
|
|
|