![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fi∫l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | official responsibilities, powers, records |
| trách nhiệm, quyền lực, hồ sơ của chính quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in his official capacity as mayor |
| với thẩm quyền của thị trưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an official statement |
| lời tuyên bố chính thức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trịnh trọng, theo nghi thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an official dinner |
| bữa tiệc trọng thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | written in an official style |
| viết theo phong cách trịnh trọng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên chức, công chức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | government officials |
| các công chức của chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the officials of a political party |
| các cán bộ của một chính đảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal) |