|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officialdom
officialdom![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fi∫ldəm] | | Cách viết khác: | | officialism | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fi∫lizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cách tiến hành công việc của bộ máy quan liêu; chế độ quan liêu hành chính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we suffer from too much officialdom | | chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | các viên chức với tính cách là một nhóm; giới viên chức |
/ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/
danh từ
chế độ quan liêu hành chính
nghiệp công chức
|
|
|
|