 | [ə'fi∫ldəm] |
| Cách viết khác: |
| officialism |
 | [ə'fi∫lizm] |
 | danh từ |
|  | cung cách tiến hành công việc của bộ máy quan liêu; chế độ quan liêu hành chính |
|  | we suffer from too much officialdom |
| chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng |
|  | các viên chức với tính cách là một nhóm; giới viên chức |