Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omentum




omentum
[ou'mentəm]
danh từ, số nhiều omenta
(giải phẫu) màng nối, mạch nối


/ou'mentəm/

danh từ, số nhiều omenta
(giải phẫu) màng nối, mạch nối

Related search result for "omentum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.