|  optimist 
 
 
 
 
  optimist |  | ['ɔptimist] |  |  | danh từ |  |  |  | người lạc quan |  |  |  | I think that he is not an optimist |  |  | tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan |  |  | tính từ |  |  |  | lạc quan, yêu đời |  |  |  | optimist behaviour |  |  | thái độ lạc quan, yêu đời | 
 
 
  /'ɔptimist/ 
 
  danh từ 
  người lạc quan 
 
  tính từ 
  lạc quan 
 
 |  |