|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orbicularity
orbicularity![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:bikju'læriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hình cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính chất tổng thể |
/,ɔ:bikju'læriti/
danh từ
tính chất hình cầu
tính chất tròn
(nghĩa bóng) tính chất tổng thể
|
|
|
|