![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:θədɔks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính thống (được mọi người chấp nhận) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | orthodox behaviour |
| hành vi chính thống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính thống (theo đúng lệ xưa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | orthodox Jews |
| những người Do thái chính thống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Orthodox Church(or) Eastern Orthodox Church |
| giáo hội chính thống (ở Đông Âu và Hy Lạp) |