ostentatious
ostentatious | [,ɔsten'tei∫əs] |  | tính từ | |  | phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý | |  | dress in a very ostentatious manner | | ăn mặc một cách hết sức phô trương |
/,ɔsten'teiʃəs/
tính từ
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
|
|