Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outclearing




outclearing
['aut,kliəriη]
danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)


/'aut,kliəriɳ/

danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.