Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outdistance




ngoại động từ
vượt xa (đối thủ)



outdistance
[ɑʊt'distəns]
ngoại động từ
vượt xa (đối thủ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.