outdoors
outdoors![](img/dict/02C013DD.png) | [,aut'dɔ:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở ngoài trời, ở ngoài nhà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's cold outdoors | | Bên ngoài trời lạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | In hot countries, one can sleep outdoors | | ở các xứ nóng, người ta có thể ngủ ngoài trời | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | the great outdoors | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài trời, nhất là xa thành phố |
/'aut'dɔ:z/
phó từ
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
danh từ
khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
ngoài trời
|
|