overjoyed
overjoyed | [,ouvə'dʒɔid] |  | tính từ | |  | vui mừng khôn xiết | |  | to be overjoyed at the good news | | mừng quýnh khi nhận được tin vui | |  | she was overjoyed to hear about my graduation from university | | cô ta mừng quýnh khi nghe tin tôi tốt nghiệp đại học |
/,ouvə'dʤɔid/
tính từ
vui mừng khôn xiết
|
|