|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmatch
overmatch![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəmæt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thắng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'mæt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắng, được, hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to overmatch a small force against a bigger one | | lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn |
/'ouvəmætʃ/
danh từ
người thắng[,ouvə'mætʃ]
ngoại động từ
thắng, được, hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn to overmatch a small force against a bigger one lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn
|
|
|
|