Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overule




động từ
bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn
bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người)



overule
[,əʊvə'ru:l]
động từ
bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn
bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.