|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overule
động từ
bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn
bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người)
overule![](img/dict/02C013DD.png) | [,əʊvə'ru:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người) |
|
|
|
|