|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panhandler
panhandler![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæn,hændlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ |
/'pæn,hændlə/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x
|
|
|
|