|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantaloon
pantaloon | [,pæntə'lu:n] | | danh từ | | | vai hề trong kịch câm (Pantaloon) | | | (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (số nhiều ppantaloons) |
/,pæntə'lu:n/
danh từ vai hề trong kịch câm (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
|
|
|
|