Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parachute flare




parachute+flare
['pærə∫u:t fleə]
danh từ
pháo sáng đeo dù


/'pærəʃu:t'fleə/

danh từ
pháo sáng đeo dù

Related search result for "parachute flare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.