Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paratroops




paratroops
['pærətru:ps]
danh từ số nhiều
lính được huấn luyện để nhảy dù từ trên máy bay xuống; quân nhảy dù


/'pærətru:ps/

danh từ số nhiều
quân nhảy dù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.